Có 2 kết quả:
輕柔 qīng róu ㄑㄧㄥ ㄖㄡˊ • 轻柔 qīng róu ㄑㄧㄥ ㄖㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soft
(2) gentle
(3) pliable
(2) gentle
(3) pliable
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soft
(2) gentle
(3) pliable
(2) gentle
(3) pliable
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh